|
|
|
|
Các chi hội thành viên |
|
|
|
HỘI NỮ HỘ SINH VŨNG TÀU II |
|
DANH SÁCH HỘI NỮ HỘ SINH VŨNG TÀU
STT
|
Họ Và Tên
|
C. Môn
|
Chức vụ
|
Đơn vị công tác
|
163
|
Trần Thị Phương Thảo
|
NHS-TH
|
BCH
|
TTYT Tan Thanh
|
164
|
Nguyễn Thị Chi
|
NHS-TH
|
|
TTYT DP Tân Thành
|
165
|
Thái Thị Ngọc Lê
|
NHS-TH
|
|
TTYT DP Tân Thành
|
166
|
Lê Thị Tuyết
|
NHS-TH
|
|
TTYT DP Tân Thành
|
167
|
Bùi Thị Ngọc
|
NHS-TH
|
|
B/V Tân Thành
|
168
|
Nguyễn Thị Thủy
|
NHS-TH
|
|
B/V Tân Thành
|
169
|
Nguyễn Thị Hằng Nga
|
NHS-TH
|
|
B/V Tân Thành
|
170
|
Nguyễn Thị Chi
|
NHS-TH
|
|
B/V Tân Thành
|
171
|
Mai Thị Hà
|
NHS-TH
|
|
B/V Tân Thành
|
172
|
Dương Thị Kim Thu
|
NHS-TH
|
|
B/V Tân Thành
|
173
|
Bùi Thị Phương Thảo
|
NHS-TH
|
|
B/V Tân Thành
|
174
|
Bùi Thị Hằng
|
NHS-TH
|
|
B/V Tân Thành
|
175
|
Lưu Thị Ngọc Hằng
|
NHS-TH
|
|
B/V Tân Thành
|
176
|
Phạm Thị Hòa
|
NHS-TH
|
|
B/V Tân Thành
|
177
|
Trần Thị Thanh Thảo
|
NHS-TH
|
|
TYT tân Hải- Tân Thành
|
178
|
Hồ Thị yến
|
NHS-TH
|
|
TYT tân Hải- Tân Thành
|
179
|
Lê Thị Lan
|
NHS-TH
|
|
TYT tân Hòa- Tân Thành
|
180
|
Trần Thị Phương Thảo
|
NHS-TH
|
|
TYT tân Hòa- Tân Thành
|
181
|
Mai Công tâm
|
NHS-TH
|
|
TYT Phước Hòa- Tân Thành
|
182
|
Trần Kim Phượng
|
NHS-TH
|
|
TYT Phước Hòa- Tân Thành
|
183
|
Nguyễn Thị Nhung
|
NHS-TH
|
|
TYT Phước Hòa- Tân Thành
|
184
|
Đặng Thị Thanh Huê
|
NHS-TH
|
|
TYT Tân Phước- Tân Thành
|
185
|
Bùi Thị Thảo
|
NHS-TH
|
|
TYT Tân Phước- Tân Thành
|
186
|
Phan Thị Thu Hương
|
NHS-TH
|
|
TYT Phú Mỹ- Tân Thành
|
187
|
Dương Thị Bích Hương
|
NHS-TH
|
|
TYT Phú Mỹ- Tân Thành
|
188
|
Lê Thị Anh Vỹ
|
NHS-TH
|
|
TYT Mỹ Xuân- Tân Thành
|
189
|
Lê Thị Thu Nga
|
NHS-TH
|
|
TYT Mỹ Xuân- Tân Thành
|
190
|
Nguyễn Thị Hoa
|
NHS-TH
|
|
TYT Hắc Dịch- Tân Thành
|
191
|
Trần Thị Ánh Huyền
|
NHS-TH
|
|
TYT Hắc Dịch- Tân Thành
|
192
|
Hứa Thị Ngọc Anh
|
NHS-TH
|
|
TYT Sông Sòai- Tân Thành
|
193
|
Phạm Thị Hà
|
NHS-TH
|
|
TYT Tóc Tiên- Tân Thành
|
194
|
Lê Thị Thúy
|
NHS-TH
|
|
TYT Châu Pha- Tân Thành
|
195
|
Trần Thị Huyên
|
NHS-TH
|
|
TYT Châu Pha- Tân Thành
|
196
|
Phạm Thị Thanh Hương
|
NHS-TH
|
BCH
|
TTYT Xuyên Mộc
|
197
|
Lê Thị Kim Quy
|
ĐH
|
BCH
|
TTYT Xuyên Mộc
|
198
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
ĐH
|
|
TTYT Xuyên Mộc
|
199
|
Nguyễn Lệ Tấm
|
NHS-TH
|
|
TTYT Xuyên Mộc
|
200
|
Bùi Thị Thanh
|
NHS-TH
|
|
TTYT Xuyên Mộc
|
201
|
Nguyễn Thị Nhị
|
NHS-TH
|
|
TTYT Xuyên Mộc
|
202
|
Nguyễn Ngọc Đào
|
NHS-TH
|
|
TTYT Xuyên Mộc
|
203
|
Nguyễn Thị Mến
|
NHS-TH
|
|
TTYT Xuyên Mộc
|
204
|
Ngô Ngọc Anh
|
NHS-TH
|
|
TTYT Xuyên Mộc
|
205
|
Nguyễn Thị Mỹ Lợi
|
NHS-TH
|
|
TTYT Xuyên Mộc
|
206
|
Hòang Thị Hiếu Nhã
|
NHS-TH
|
|
TTYT Xuyên Mộc
|
207
|
Lê Thị Thu Hằng
|
NHS-TH
|
|
TTYT Xuyên Mộc
|
208
|
Nguyễn Thị Hồng
|
NHS-TH
|
|
TTYT Xuyên Mộc
|
209
|
Hồ Diệp Kim Thương
|
NHS-TH
|
|
TTYT Xuyên Mộc
|
210
|
Trần Thị Nhật Trâm
|
NHS-TH
|
|
TTYT Xuyên Mộc
|
211
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
NHS-TH
|
|
TTYT Xuyên Mộc
|
212
|
Lê Thị Thu
|
NHS-TH
|
|
TTYT Xuyên Mộc
|
213
|
Nguyen Thi Mai
|
NHS-TH
|
|
TYT Xuyên Mộc
|
214
|
Lê Thị Hảo
|
NHS-TH
|
|
TYT Bàu Lâm-Xuyên Mộc
|
215
|
Lê Thị Bé
|
NHS-TH
|
|
TYT Bàu Lâm-Xuyên Mộc
|
216
|
Trần Thị Thu Thảo
|
NHS-TH
|
|
TYT Bông Trang-Xuyên Mộc
|
217
|
Nguyễn Thị Kim Thùy
|
NHS-TH
|
|
TYT Bưng Riềng-Xuyên Mộc
|
218
|
Lê Thị Thúy Hạnh
|
NHS-TH
|
|
TYT Bình Châu-Xuyên Mộc
|
219
|
Lương Thị Hạnh
|
NHS-TH
|
|
TYT Bình Châu-Xuyên Mộc
|
220
|
Hồ Thị Gái
|
NHS-TH
|
|
TYT Tân Lâm-Xuyên Mộc
|
221
|
Trần Thị Huyền
|
NHS-TH
|
|
TYT Tân Lâm-Xuyên Mộc
|
222
|
Nguyễn Thị Xuân Mai
|
NHS-TH
|
|
TYT Hòa Hiệp-Xuyên Mộc
|
223
|
Trần Thị Thu Hồng
|
NHS-TH
|
|
TYT Hòa Hiệp-Xuyên Mộc
|
224
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
NHS-TH
|
|
TYT Hòa Hiệp-Xuyên Mộc
|
225
|
Lê Thị Lệ
|
NHS-TH
|
|
TYT Hòa Hưng-Xuyên mộc
|
226
|
Nguyễn Thị Hồng Nhơn
|
NHS-TH
|
|
TYT Hòa Bình-Xuyên Mộc
|
227
|
Ngô Thị Thanh Tú
|
NHS-TH
|
|
TYT Hòa Bình-Xuyên Mộc
|
228
|
Lương Thị Tường
|
NHS-TH
|
|
TYT Hòa Bình-Xuyên Mộc
|
229
|
Nguyễn Thị Mai Hoa
|
NHS-TH
|
|
TYT Hòa Bình-Xuyên Mộc
|
230
|
Lương Thị Hà
|
NHS-TH
|
|
TYT Phước Tân-Xuyên Mộc
|
231
|
Tạ Thị Ngọc mai
|
NHS-TH
|
|
TYT Phước Tân-Xuyên Mộc
|
232
|
Phan Thị Hòang Kim
|
NHS-TH
|
|
TYT Phước Tân-Xuyên Mộc
|
233
|
Phạm Thị Yến
|
NHS-TH
|
|
TYT Phước Bửu-Xuyên Mộc
|
234
|
Trần Thị Minh Thiện
|
NHS-TH
|
|
TYT Phước Thuận-Xuyên Mộc
|
235
|
Võ T Thu Nam
|
NHS-TH
|
|
TTYT TP Vũng Tàu
|
236
|
Ng Thị Quý
|
NHS-TH
|
BCH
|
TTYT TP Vũng Tàu
|
237
|
Ng T Thuý Hằng
|
NHS-TH
|
|
TTYT TP Vũng Tàu
|
238
|
Đỗ Thị Hà
|
NHS-TH
|
|
TTYT TP Vũng Tàu
|
239
|
Nguyễn Thị Hùynh Như
|
NHS-TH
|
|
TTYT TP Vũng Tàu
|
240
|
Trần Thị Hòai
|
NHS-TH
|
|
TYT P1-Vũng Tàu
|
241
|
Vũ Thị Mai
|
NHS-TH
|
|
TYT P2 -Vũng Tàu
|
242
|
Vũ Thị Minh Phương
|
NHS-TH
|
|
TYT P THANG TAM -Vũng Tàu
|
243
|
Nguyễn Thị Ánh Loan
|
NHS-TH
|
|
TYT P THANG TAM -Vũng Tàu
|
244
|
Phạm Thị Tư Nhung
|
NHS-TH
|
|
TYT P3 -Vũng Tàu
|
245
|
Trần Thị Ngọc Thu
|
NHS-TH
|
|
TYT P3 -Vũng Tàu
|
246
|
Tô Thị Hoan
|
NHS-TH
|
|
TYT P3 -Vũng Tàu
|
247
|
Vương Thị Thanh Thúy
|
NHS-TH
|
|
TYT P4 -Vũng Tàu
|
248
|
Đinh Thị Hưng
|
NHS-TH
|
|
TYT P5 -Vũng Tàu
|
249
|
Nguyễn Thị Ngọc Hân
|
NHS-TH
|
|
TYT P6 -Vũng Tàu
|
250
|
Võ Thị Thu Hương
|
NHS-TH
|
|
TYT P 7 -Vũng Tàu
|
251
|
Phí Thị Hạt
|
NHS-TH
|
|
TYT P8 -Vũng Tàu
|
252
|
Lê Thị Ngọc Diễm
|
NHS-TH
|
|
TYT P8 -Vũng Tàu
|
253
|
Nguyễn Thị Tiếp
|
NHS-TH
|
|
TYT P8 -Vũng Tàu
|
254
|
Lê Thị Phương Dung
|
NHS-TH
|
|
TYT P9 -Vũng Tàu
|
255
|
Đinh Thị Hương Lan
|
NHS-TH
|
|
TYT P9 -Vũng Tàu
|
256
|
Đinh Thị Huyền
|
NHS-TH
|
|
TYT P NG AN NINH -Vũng Tàu
|
257
|
Đinh Thị Hương
|
NHS-TH
|
|
TYT P10 -Vũng Tàu
|
258
|
Võ Thị Thu Vân
|
NHS-TH
|
|
PKKV 1, Vtàu -Vũng Tàu
|
259
|
Đinh Thị Dung
|
NHS-TH
|
|
PKKV 1, Vtàu -Vũng Tàu
|
260
|
Nguyễn Thị Hằng
|
NHS-TH
|
|
PKKV 1, Vtàu -Vũng Tàu
|
261
|
Phạm Thị Thu
|
NHS-TH
|
|
P Rạch Dừa -Vũng Tàu
|
262
|
Dương Thị Thuấn
|
NHS-TH
|
|
TYT P11 -Vũng Tàu
|
263
|
Nguyễn Thị Bình
|
NHS-TH
|
|
TYT P11 -Vũng Tàu
|
264
|
Mai Thị Thêu
|
NHS-TH
|
|
TYT P12 -Vũng Tàu
|
265
|
Châu Thị Hùynh
|
NHS-TH
|
|
TYT LONG SON
|
266
|
Võ Thị Ta Rết
|
NHS-TH
|
|
TYT LONG SON
|
267
|
Mai Thò Kim Hieàn
|
NHS-TH
|
|
TYT LONG SON
|
268
|
Lê Tân Dân
|
NHS-TH
|
|
TYT LONG SON
|
269
|
Hoaøng Thò Traø Giang
|
NHS-TH
|
|
TYT P THANG NHAT
|
270
|
Bui Thị Thủy
|
NHS-TH
|
|
TYT P THANG NHAT
|
271
|
Ng Thị Gái
|
NHS-TH
|
|
TYT P THANG NHAT
|
272
|
Nguyễn Thị Chuyên
|
NHS-TH
|
|
TT giám định y khoa
|
273
|
Dương Thị Thuỳ Trang
|
NHS-TH
|
BCH
|
TT Truyền thông-GDSK
|
274
|
Hồ Thị Minh Nguyệt
|
ĐH
|
CT
|
Truường THYT
|
275
|
Nguyễn Thị Chuyên
|
CĐ
|
|
Truường THYT
|
276
|
Lê Thị Thu
|
NHS-TH
|
|
TT Phòng chống bệnh Xã Hội
|
277
|
Nguyễn Thị Xa
|
NHS-TH
|
|
TT Phòng chống bệnh Xã Hội
|
278
|
Trần Thị Hồng Hạnh
|
NHS-TH
|
|
TT Phòng chống bệnh Xã Hội
|
279
|
Ñaëng Thò Thu Höôøng
|
NHS-TH
|
|
TTYT Huyện Long Điền
|
280
|
Löu Thò Hoàng
|
NHS-TH
|
|
TTYT Huyện Long Điền
|
281
|
Phaïm Thò Hoàng
|
NHS-TH
|
|
TTYT Huyện Long Điền
|
282
|
Traàn Thò Tuyeán
|
NHS-TH
|
|
TTYT Huyện Long Điền
|
283
|
Hoaøng Thò Hoàng
|
NHS-TH
|
|
TTYT Huyện Long Điền
|
284
|
Thaùi Thò Thu Haèng
|
NHS-TH
|
|
TTYT Huyện Long Điền
|
285
|
Buøi Thò Hieäp
|
NHS-TH
|
|
PKKV huyện Long Điền
|
286
|
Nguyeãõn Thò Mai
|
NHS-TH
|
|
PKKV huyện Long Điền
|
287
|
Lê Thị Hồng Cúc
|
NHS-TH
|
|
PKKV huyện Long Điền
|
288
|
Trương Thị Bích Duyên
|
NHS-TH
|
|
PKKV huyện Long Điền
|
289
|
Hoàng Thị Hà
|
NHS-TH
|
|
PKKV huyện Long Điền
|
290
|
Traàn Thò Tuyeát
|
NHS-TH
|
|
TYT Phước Hưng- Long Điền
|
291
|
Ngô Nguyễn Thị Thu Hồng
|
NHS-TH
|
|
TYT Phước Hưng- Long Điền
|
292
|
Huyønh Thò Nhö Ngoïc
|
NHS-TH
|
|
TYT Phước Tỉnh- Long Điền
|
293
|
Ñoã Thò Thu Trang
|
NHS-TH
|
|
TYT Phước Tỉnh- Long Điền
|
294
|
Trònh Thò Thaûo
|
NHS-TH
|
|
TYT Tam Phước - Long Điền
|
295
|
Nguyeãn Thò Saùu
|
NHS-TH
|
|
TYT An Ngãi - Long Điền
|
296
|
Tröông Thò Haûi Yeán
|
NHS-TH
|
|
TYT An Nhất - Long Điền
|
297
|
Trần Thị Thủy
|
NHS-TH
|
BCH
|
TTYT huyện Đất Đỏ
|
298
|
Phaïm Thò Haïnh
|
NHS-TH
|
|
TTYT huyện Đất Đỏ
|
299
|
Nguyễn Thị Quỳnh Dao
|
NHS-TH
|
|
TTYT huyện Đất Đỏ
|
300
|
Loâ Thò Lan
|
NHS-TH
|
|
TTYT huyện Đất Đỏ
|
301
|
Phaïm Thò Bích Thaûo
|
NHS-TH
|
|
TTYT huyện Đất Đỏ
|
302
|
Nguyễn Thị Minh Hiền
|
NHS-TH
|
|
TTYT huyện Đất Đỏ
|
303
|
Trần Thị Hồng Trinh
|
NHS-TH
|
|
TTYT huyện Đất Đỏ
|
304
|
Leâ Thò Boøng
|
NHS-TH
|
|
TTYT huyện Đất Đỏ
|
305
|
Nguyeãn Thò Thaûo Ly
|
NHS-TH
|
|
TTYT huyện Đất Đỏ
|
306
|
Nguyeãn Thò Thoáng
|
NHS-TH
|
|
TTYT huyện Đất Đỏ
|
307
|
Ñoaøn Thò Khaûi
|
NHS-TH
|
|
TTYT huyện Đất Đỏ
|
308
|
Nguyeãn Thò Myõ Dung
|
NHS-TH
|
|
TTYT huyện Đất Đỏ
|
309
|
Traàn Thò Thuùy Phi
|
NHS-TH
|
|
TTYT huyện Đất Đỏ
|
310
|
Voõ Thò Ngoïc Dung
|
NHS-TH
|
|
TTYT huyện Đất Đỏ
|
311
|
Đinh Thị Hương Giang
|
NHS-TH
|
|
TTYT huyện Đất Đỏ
|
312
|
Lê Thị Nguyệt
|
NHS-TH
|
|
TTYT huyện Đất Đỏ
|
313
|
Maïch Thò Loan
|
NHS-TH
|
|
TTYT huyện Đất Đỏ
|
314
|
Nguyeãn Thò Bích Phöôïng
|
NHS-TH
|
|
TTYT Côn Đảo
|
315
|
Nguyeãn Thò Phöông
|
NHS-TH
|
|
TTYT Côn Đảo
|
316
|
Nguyeãn Thò Hoaø
|
NHS-TH
|
|
TTYT Côn Đảo
|
|
|
In ấn |
Gửi đi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Liên kết email |
|
|
|
|